SAIGON KINHBAC(SKB). Chúng tôi cung cấp sản phẩm mặt bích thép tiêu chuẩn BS4504/BS TABLE D/E/F, DIN, JIS B2220, JIS B2220/KS B1503/KS D4308, ASME B16.47, bích SME/ANSI B16.5 ANSI, BS4504/EN1902.1 bích.
Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504/BS TABLE D/E/F bích - tiêu chuẩn ANH QUỐC. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tee hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật, như BS 4504 bích, BS 4504 hàn cổ bích, BS 4504 ren bích, BS 4504 mù bích, BS 4504 trượt trên bích, BS 4504 tấm bích, BS 10 bảng D/E/F. Áp lực lớp: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40. Kích thước: DN15 - DN2000…Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm phát điện, giao thông vận tải dầu khí, nhà máy hóa dầu, nhà máy lọc dầu, nhà máy xử lý nước thải, hàng hải và dược phẩm các nhà máy trong số những người khác.
BS4504 - Code 101 BÍCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC CỦA BS4504 - Code 101
CÁC VẬT LIỆU BS4504 - Code 101 - ÁP BÍCH PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN NGOÀI RA:
BS 4504 mặt bích |
||||
Mặt bích ren |
||||
BS 4504 PN6 PL RF/FF |
BS 4504 PN6 SO RF/FF |
BS 4504 PN6 BL RF/FF |
BS 4504 PN6 WN RF/FF |
BS 4504 PN6 THRF |
BS 4504 PN10 PL RF/FF |
BS 4504 PN10 SO RF/FF |
BS 4504 PN10 BL RF/FF |
BS 4504 PN10 WN RF/FF |
BS 4504 PN10 THRF |
BS 4504 PN16 PL RF/FF |
BS 4504 PN16 SO RF/FF |
BS 4504 PN16 BL RF/FF |
BS 4504 PN16 WN RF/FF |
BS 4504 PN16 THRF |
BS 4504 PN25 PL RF/FF |
BS 4504 PN25 SO RF/FF |
BS 4504 PN25 BL RF/FF |
BS 4504 PN25 WN RF/FF |
BS 4504 PN25 THRF |
BS 4504 PN40 PL RF/FF |
BS 4504 PN40 SO RF/FF |
BS 4504 PN40 BL RF/FF |
BS 4504 PN40 WN RF/FF |
BS 4504 PN40 THRF |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MẶT BÍCH ..
Thép không gỉ BS4504 - Code 101 bích | Carbon thép BS4504 - Code 101 bích | Niken hợp kim BS4504 - Code 101 bích
Kích thước: DN15-DN2000
Tiêu chuẩn: BS4504 - Code 101
Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
Loại mặt bích: Plate bích – SOP(FF/RF) » Weld Neck bích – WN(FF/RF) » Blind bích – BLRF(FF/RF) » Lapped(FF) » Threaded (FF/RF) …
Chất liệu: A105, A350, SS400, SF440, S235, P250GH, C22.8, F304, F304L, F316, F316L, 316Ti, đồng, etc.
Bích Loại Face: Flate Face (FF), Lớn lên Face (RF).
Xử lý bề mặt: chống gỉ sơn, dầu đen Paint, vàng trong suốt, kẽm mạ, Lạnh và nhúng nóng mạ kẽm.
BS 4504 mặt bích |
|||
Mặt bích phẳng (PL) |
BS 4504 - Code 101 |
PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 |
DN15-DN2000 |
Mặt bích hàn cổ (WN) |
BS 4504 - Code 111 |
PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 |
DN15-DN2000 |
Mặt bích trượt (SO) |
BS 4504 - Code 112 |
PN16, PN25, PN40 |
DN15-DN2000 |
Mặt bích mù (BL) |
BS 4504 - Code 105 |
PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 |
DN15-DN2000 |
Mặt bích ren (TH) |
BS 4504 - Code 113 |
PN6, PN16 |
DN10-DN150 |
Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho các phụ kiện đường ống, mặt bích, ống dẫn và van công nghiệp. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.
Lưu ý: Biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Điện thoại: (84-8) 73.00.17.01 - 03 - (84-8) 66.60.10.10 - Fax: (84-8) 62.52.30.50 - Mobile: (84) 987.672.788. Email: info@skb.vn hoặc saigonkb.steel@gmail.com. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ Quý khách, xin chân thành cảm ơn!
PHƯƠNG THỨC VẬN CHUYỂN VÀ THỜI GIAN GIAO HÀNG
Thời gian vận chuyển: Khi bạn chọn "hình thức" vận chuyển được dựa trên tổng số phụ của đơn đặt hàng và là phương pháp giao hàng mặc định nó sẽ được vận chuyển bằng một trong các phương pháp có sẵn cho chúng ta.
Tổng thời gian ước tính để nhận đơn đặt hàng của bạn được hiển thị bên dưới:
Tổng thời gian giao hàng được tính từ thời điểm đặt hàng của bạn cho đến khi nó được giao cho bạn. Tổng thời gian giao hàng được chia thành thời gian xử lý và thời gian vận chuyển.
Thời gian xử lý: Thời gian chuẩn bị (các) mặt hàng của bạn để vận chuyển từ kho của chúng tôi. Điều này bao gồm chuẩn bị các mặt hàng của bạn, thực hiện kiểm tra chất lượng và đóng gói cho lô hàng.
Thời gian vận chuyển: Thời gian để (các) mặt hàng của bạn đi từ kho của chúng tôi đến đích của bạn.
Phương thức vận chuyển được đề xuất của bạn được hiển thị dưới đây:
Phương thức vận chuyển |
Thời gian vận chuyển |
Vận chuyển hỏa tốc |
1-3 ngày làm việc |
Vận chuyển nhanh |
3-7 ngày làm việc |
Vận chuyển đường bộ |
7-10 ngày làm việc |
Chú thích:
(1) Thời gian vận chuyển được đề cập ở trên đề cập đến thời gian ước tính của ngày làm việc mà lô hàng sẽ nhận sau khi một đơn đặt hàng đã được vận chuyển.
(2) Ngày làm việc không bao gồm Thứ Bảy / Chủ Nhật và bất kỳ ngày lễ nào.
(3) Những ước tính này dựa trên các trường hợp thông thường và không đảm bảo về thời gian giao hàng.
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Để thuận tiện cho việc thanh toán, công ty chúng tôi xin thông báo thông tin tài khoản ngân hàng như sau:
Chủ Tài khoản: CÔNG TY TNHH TM VÀ DV SÀI GÒN KINH BẮC.
Số tài khoản: 0441000629178 (Vietcombank) - Ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Tân Bình.
Số tài khoản: 060075294959 (Sacombank) - Ngân hàng Sacombank, chi nhánh Q4.
HOẶC
Chủ Tài khoản: VŨ VĂN BÌNH
Số tài khoản: 0441000625936 (Vietcombank) - Ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Tân Bình.
Số tài khoản: 060139353369 (Sacombank) - Ngân hàng Sacombank, chi nhánh E-Town.
*** Khi quý khách chuyển tiền khác hệ thống với ngân hàng của chúng tôi, quý khách vui lòng scan ủy nhiệm chi gửi qua mail cho chúng tôi: info@skb.vn
Liên hệ phòng kế toán:
Số điện thoại: 02866569779 – Email: skb.vn0899@gmail.com
Xin chân thành cảm ơn và mong hợp tác!