Danh mục sản phẩm toàn diện Khớp nối đường ống của chúng tôi khớp nối nhanh, khớp nối mềm cao su, khớp nối cao su, ống nối mềm, khớp giãn nở, ống giãn nở. Dùng để nối ống với ống, ống với van. Vật liệu cao su, thép, inox…
Chúng tôi luôn lựa chọn nhà sản xuất với tiêu chí: chất lượng, giá cả tốt nhất và những nhà sản xuất uy tín nhằm đem đến cho khác hàng những sản phẩm khớp nối đường ống. Chất lượng đạt tiêu chuẩn cũng như giá thành tốt nhất.
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…
Standards ASME B16.11, MSS SP and BS3799. Material ASTM A105/A182. Class 3000 lbs, 6000lbs…