SAIGON KINHBAC(SKB). Chúng tôi cung cấp sản phẩm mặt bích thép tiêu chuẩn DIN, JIS B2220, JIS B2220/KS B1503/KS D4308, ASME B16.47, bích SME/ANSI B16.5 ANSI, BS4504/EN1902.1 bích.
Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn DIN là một hệ thống mặt bích do cộng hòa liên bang Đức. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tee hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật, như Bích tấm DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501, DIN 2502, DIN 2503, DIN 2543. Bích mù DIN 2527. Weld Neck bích, DIN 2631, DIN 2632, DIN 2633, DIN 2634, DIN 2635. Loose bích DIN 2641, DIN 2642. Threaded bích, DIN 2565, DIN 2566. Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000…. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm phát điện, giao thông vận tải dầu khí, nhà máy hóa dầu, nhà máy lọc dầu, nhà máy xử lý nước thải, hàng hải và dược phẩm các nhà máy trong số những người khác.
DIN ÁP BÍCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC CỦA Bích DIN 2627 / DIN 2628 / DIN 2629 ÁP PN 250 – PN320 – PN400
CÁC VẬT LIỆU Bích DIN 2627 / DIN 2628 / DIN 2629
CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN NGOÀI RA:
Tấm bích |
Mặt bích ren/ Loose |
Mặt bích mù |
Hàn cổ bích |
Trượt trên mặt bích |
DIN2573 PN6 PL FF/RF |
DIN 2565 PN6 TH FF/RF |
DIN 2527 PN6 BL FF/RF |
DIN2631 PN6 WN RF/FF |
DIN2573 PN6 SOP FF |
DIN2576 PN10 PL FF/RF |
DIN 2566 PN10 TH FF/RF |
DIN 2527 PN10 BL FF/RF |
DIN2633 PN16 WN FF/RF |
DIN2576 PN10 SOP FF |
DIN2502 PN16 PL FF/RF |
DIN 2566 PN16 TH FF/RF |
DIN 2527 PN16 BL FF/RF |
DIN2632 PN10 WN FF/RF |
DIN2543 PN16 SOFF |
DIN2503 PN25 PL FF/RF |
DIN 2641/DIN 2642 LO FF PN6/16 |
DIN 2527 PN25 BL FF/RF |
DIN2634 PN25 WN FF/RF |
DIN2502 PN16 SOP FF |
DIN2503 PN40 PL FF/RF |
DIN 2655 / DIN 2656 LO FF PN25/40 |
DIN 2527 PN40 BLFF/RF… |
DIN2635 PN40 WN FF/RF…. |
DIN 86.029 PN 10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MẶT BÍCH ..
Thép không gỉ Bích DIN 2627 / DIN 2628 / DIN 2629 bích | Carbon thép Bích DIN 2627 / DIN 2628 / DIN 2629 bích | Niken hợp kim Bích DIN 2627 / DIN 2628 / DIN 2629 bích
Kích thước: DN10-DN2000
Tiêu chuẩn: Bích DIN 2627 / DIN 2628 / DIN 2629
Áp suất: PN 250 – PN320 – PN400
Loại mặt bích: Plate bích – SOP(FF/RF) » Weld Neck bích – WN(FF/RF) » Blind bích – BLRF(FF/RF) » Lapped(FF) » Threaded (FF/RF) …
Chất liệu: A105, A350, SS400, SF440, S235, P250GH, C22.8, F304, F304L, F316, F316L, 316Ti, đồng, etc.
Bích Loại Face: Flate Face (FF), Lớn lên Face (RF).
Xử lý bề mặt: chống gỉ sơn, dầu đen Paint, vàng trong suốt, kẽm mạ, Lạnh và nhúng nóng mạ kẽm.
DIN mặt bích |
|||
Mặt bích phẳng |
DIN2573 |
PN6 |
DN10-DN2000 |
(loại B) |
DIN2576 |
PN10 |
|
DIN2502 |
PN16 |
||
Mặt bích hàn cổ |
DIN2631 |
PN6 |
DN10-DN3600 |
(loại C) |
DIN2632 |
PN10 |
DN10-DN3000 |
DIN2633 |
PN16 |
DN10-DN2000 |
|
DIN2634 |
PN25 |
DN10-DN1000 |
|
DIN2635 |
PN40 |
DN10-DN500 |
|
DIN2636 |
PN64 |
DN10-DN400 |
|
DIN2637 |
PN100 |
DN10-DN350 |
|
DIN2638 |
PN160 |
DN10-DN300 |
|
Mặt bích lapped |
DIN2641 |
PN6 |
DN10-DN1200 |
DIN2642 |
PN10 |
DN10-DN800 |
|
Mặt bích mù |
DIN2527 |
PN6-PN40 |
DN10-DN500 |
(Loại B) |
DIN2527 |
PN65 |
DN10-DN400 |
DIN2527 |
PN100 |
DN10-DN350 |
|
Bích REN |
DIN2565 |
PN6 |
DN10-DN150 |
Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho các phụ kiện đường ống, mặt bích, ống dẫn và van công nghiệp. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.
Lưu ý: Biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Điện thoại: (84-8) 73.00.17.01 - 03 - (84-8) 66.60.10.10 - Fax: (84-8) 62.52.30.50 - Mobile: (84) 987.672.788. Email: info@skb.vn hoặc saigonkb.steel@gmail.com. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ Quý khách, xin chân thành cảm ơn!
Transport and delivery time
Shipping time: when you select " form " shipping is based on the total number of orders of the order and the default delivery method it will be shipped by one of the available methods for us.
Total estimated time to receive your order is shown below
The total delivery period is counted from the time your order is set until it is delivered to you. Total delivery time is divided into processing time and transit time.
Processing time: the standard time for preparing your item for shipping from our storage. This includes the preparation of your items, making quality checks and packing for shipment.
Shipping time: time for your item to go from our warehouse to your destination.
Your suggested shipping method is shown below:
Transport mode |
Transit time |
Fast drive |
1 - 3 working days |
Fast transport |
3 - 7 working days |
Road transport |
7 - 10 working days |
Note:
(1) The shipping time mentioned above refers to the estimated time of the workday that the shipment will receive after an order has been shipped.
(2) The workday does not include saturday / sunday and any holidays.
(3) These estimates are based on common cases and don't guarantee delivery time.
Payment method
We support the following payment methods.
*** Any questions or need to support delivery, form of payment. Please contact us +84 28 66601010 or Mail : info@skb.vn