EnglishEN
SKB.COM.VN
SKB.COM.VN

Bích DIN 2573 / DIN 2576

Trademark:
Price:

Tiêu chuẩn DIN PN6 – PN10 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Specifications

View
: 4045

CALL TO SUPPORT OUR PRODUCTS AND SERVICES YOUR BEST

Contact information
 Hotline: +84 28 6660 1010
 Email : info@skb.vn
 
Product details

 

 

Bích tấm DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501, DIN 2502, DIN 2503, DIN 2543. Bích mù DIN 2527. Weld Neck bích, DIN 2631, DIN 2632, DIN 2633, DIN 2634, DIN 2635. Loose bích DIN 2641, DIN 2642. Threaded bích, DIN 2565, DIN 2566. Áp lực PN2.5 - PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000

 

 

SAIGON KINHBAC(SKB). Chúng tôi cung cấp sản phẩm mặt bích thép tiêu chuẩn DIN, JIS B2220, JIS B2220/KS B1503/KS D4308, ASME B16.47, bích SME/ANSI B16.5 ANSI, BS4504/EN1902.1 bích.

Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn DIN là một hệ thống mặt bích do cộng hòa liên bang Đức. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tee hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật, như Bích tấm DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501, DIN 2502, DIN 2503, DIN 2543. Bích mù DIN 2527. Weld Neck bích, DIN 2631, DIN 2632, DIN 2633, DIN 2634, DIN 2635. Loose bích DIN 2641, DIN 2642. Threaded bích, DIN 2565, DIN 2566. Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000…. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm phát điện, giao thông vận tải dầu khí, nhà máy hóa dầu, nhà máy lọc dầu, nhà máy xử lý nước thải, hàng hải và dược phẩm các nhà máy trong số những người khác.

Chúng tôi cung cấp chất lượng cao mặt bích thép DIN bích, DIN bích kích thước, DIN cho thiết bị đường ống công nghiệp…

DIN ÁP  BÍCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC CỦA Bích DIN 2573 / DIN 2576 ÁP PN6 – PN10

CÁC VẬT LIỆU Bích DIN 2573 / DIN 2576

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN NGOÀI RA:

Tấm bích

Mặt bích ren/ Loose

Mặt bích mù

Hàn cổ bích

Trượt trên mặt bích

DIN2573 PN6 PL  FF/RF

DIN 2565 PN6 TH FF/RF

DIN 2527 PN6 BL FF/RF

DIN2631 PN6 WN RF/FF

DIN2573 PN6 SOP FF

DIN2576 PN10 PL  FF/RF

DIN 2566 PN10 TH FF/RF

DIN 2527 PN10 BL FF/RF

DIN2633 PN16 WN FF/RF

DIN2576 PN10 SOP FF

DIN2502 PN16 PL  FF/RF

DIN 2566 PN16 TH FF/RF

DIN 2527 PN16 BL FF/RF

DIN2632 PN10 WN FF/RF

DIN2543 PN16 SOFF

DIN2503 PN25 PL   FF/RF

DIN 2641/DIN 2642 LO FF PN6/16

DIN 2527 PN25 BL FF/RF

DIN2634 PN25 WN FF/RF

DIN2502 PN16 SOP FF

DIN2503 PN40 PL  FF/RF

DIN 2655 / DIN 2656 LO FF PN25/40

DIN 2527 PN40 BLFF/RF…

DIN2635 PN40 WN FF/RF….

DIN 86.029 PN 10

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MẶT BÍCH ..

flange-en-1092-1-typ

Thép không gỉ Bích DIN 2573 / DIN 2576 bích | Carbon thép Bích DIN 2573 / DIN 2576 bích | Niken hợp kim Bích DIN 2573 / DIN 2576 bích

PL1

Kích thước: DN10-DN2000

Tiêu chuẩn: Bích DIN 2573 / DIN 2576

 Áp suất: PN6 - PN10

Loại mặt bích: Plate bích – SOP(FF/RF) » Weld Neck bích – WN(FF/RF) » Blind bích – BLRF(FF/RF) » Lapped(FF) » Threaded (FF/RF) …

Chất liệu: A105, A350, SS400, SF440, S235, P250GH, C22.8, F304, F304L, F316, F316L, 316Ti, đồng, etc.

Bích Loại Face: Flate Face (FF), Lớn lên Face (RF).

Xử lý bề mặt: chống gỉ sơn, dầu đen Paint, vàng trong suốt, kẽm mạ, Lạnh và nhúng nóng mạ kẽm.

skb.04

DIN mặt bích

Mặt bích phẳng

DIN2573

PN6

DN10-DN2000

(loại B)

DIN2576

PN10

DIN2502

PN16

Mặt bích hàn cổ

DIN2631

PN6

DN10-DN3600

(loại C)

DIN2632

PN10

DN10-DN3000

DIN2633

PN16

DN10-DN2000

DIN2634

PN25

DN10-DN1000

DIN2635

PN40

DN10-DN500

DIN2636

PN64

DN10-DN400

DIN2637

PN100

DN10-DN350

DIN2638

PN160

DN10-DN300

Mặt bích lapped

DIN2641

PN6

DN10-DN1200

DIN2642

PN10

DN10-DN800

Mặt bích mù

DIN2527

PN6-PN40

DN10-DN500

(Loại B)

DIN2527

PN65

DN10-DN400

DIN2527

PN100

DN10-DN350

Bích REN

DIN2565

PN6

DN10-DN150

 

Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho các phụ kiện đường ống, mặt bích, ống dẫn và van công nghiệp. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.

Lưu ý: Biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Điện thoại: (84-8) 73.00.17.01 - 03 - (84-8) 66.60.10.10 -  Fax: (84-8) 62.52.30.50 - Mobile: (84) 987.672.788. Email: info@skb.vn hoặc saigonkb.steel@gmail.com. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ Quý khách, xin chân thành cảm ơn! 

Comment
Average assessment
0/5
(0 )
5 stars
0
4 stars
0
3 stars
0
2 stars
0
1 stars
0
Your assessment helps us improve and improve the quality of service.
Submit reviews
Select review

Transport and delivery time

Shipping time: when you select " form " shipping is based on the total number of orders of the order and the default delivery method it will be shipped by one of the available methods for us.
Total estimated time to receive your order is shown below

skb.com.vn_Delivery

The total delivery period is counted from the time your order is set until it is delivered to you. Total delivery time is divided into processing time and transit time.
Processing time: the standard time for preparing your item for shipping from our storage. This includes the preparation of your items, making quality checks and packing for shipment.
Shipping time: time for your item to go from our warehouse to your destination.
Your suggested shipping method is shown below:

Transport mode

Transit time

Fast drive

1 - 3 working days

Fast transport

3 - 7 working days

Road transport

7 - 10 working days

Note:
(1) The shipping time mentioned above refers to the estimated time of the workday that the shipment will receive after an order has been shipped.
(2) The workday does not include saturday / sunday and any holidays.
(3) These estimates are based on common cases and don't guarantee delivery time.


Payment method

We support the following payment methods.

01_fbyo

*** Any questions or need to support delivery, form of payment. Please contact us +84 28 66601010 or  Mail : info@skb.vn 

Please call us
Fastest and best support
Product information, prices or any other information...