EnglishEN
SKB.COM.VN
SKB.COM.VN

BS/EN1902-1 Flanges

Our comprehensive product portfolio. Welding neck flange, slip on flange, Socket weld flange, lap joint flange, stub end, threaded flange, blind flange. Standard DIN, BS EN1092. Material: RST37, SS400, S235, P250GH , A105, A350, Q235, SUS304/304L, SUS316… PN 2.5 TO PN 400.

We always choose the manufacturer with the criteria. Quality, best price prestige to bring different products of steel flanges quality standards as well as the best price.

Call_skb_en
OUR HOME
Mặt bích phẳng EN1902-1

Mặt bích phẳng EN1902-1

Tiêu chuẩn  EN 1092-1 loại 01  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích hàn cổ EN1902-1

Mặt bích hàn cổ EN1902-1

Tiêu chuẩn  EN 1092-1 loại 11  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích lapped EN1902-1

Mặt bích lapped EN1902-1

Tiêu chuẩn  EN 1092-1 loại 02  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích trượt EN1902-1

Mặt bích trượt EN1902-1

Tiêu chuẩn  EN 1092-1 loại 12  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích mù EN1902-1

Mặt bích mù EN1902-1

Tiêu chuẩn  EN 1092-1 loại 05  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích ren EN1902-1

Mặt bích ren EN1902-1

Tiêu chuẩn  EN 1092-1 loại 13  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích phẳng BS4504

Mặt bích phẳng BS4504

Tiêu chuẩn BS4504 - Code 101 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích hàn cổ BS4504

Mặt bích hàn cổ BS4504

Tiêu chuẩn BS4504 - Code 111 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích trượt BS4504

Mặt bích trượt BS4504

Tiêu chuẩn BS4504 - Code 112 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích mù BS4504

Mặt bích mù BS4504

Tiêu chuẩn BS4504 - Code 105 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mặt bích ren BS4504

Mặt bích ren BS4504

Tiêu chuẩn BS4504 - Code 113 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2502 / DIN 2503

Bích DIN 2502 / DIN 2503

Tiêu chuẩn  DIN PN16 – PN25 – PN40  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2527

Bích DIN 2527

Tiêu chuẩn DIN PN6/10/6/25/40/64/100 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2565 / DIN 2566

Bích DIN 2565 / DIN 2566

Tiêu chuẩn DIN PN6 – PN16 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2573 / DIN 2576

Bích DIN 2573 / DIN 2576

Tiêu chuẩn DIN PN6 – PN10 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2627 / DIN 2628 / DIN 2629

Bích DIN 2627 / DIN 2628 / DIN 2629

Tiêu chuẩn DIN PN 250 – PN320 – PN400 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2630 / DIN 2631 / DIN 2632

Bích DIN 2630 / DIN 2631 / DIN 2632

Tiêu chuẩn PN 2.5 – PN6 – PN10 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2633 / DIN 2634 / DIN 2635

Bích DIN 2633 / DIN 2634 / DIN 2635

Tiêu chuẩn PN16 – PN25 – PN40 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2636 / DIN 2637 / DIN 2638

Bích DIN 2636 / DIN 2637 / DIN 2638

Tiêu chuẩn PN64 – PN100 – PN160 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2655 / DIN 2656

Bích DIN 2655 / DIN 2656

Tiêu chuẩn PN25 – PN40 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Bích DIN 2641 / DIN 2642

Bích DIN 2641 / DIN 2642

Tiêu chuẩn PN6 - PN10 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Please call us
Fastest and best support
Product information, prices or any other information...